| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| đoạn đầu đài 
 
 
 |  | [đoạn đầu đài] |  |  |  | scaffold |  |  |  | Lên đoạn đầu đài |  |  | To mount the scaffold; To go to the scaffold |  |  |  | Chết trên đoạn đầu đài |  |  | To die on the scaffold |  |  |  | Do hành vi man rợ đó mà hắn phải lên đoạn đầu đài |  |  | That inhuman act brought him to the scaffold | 
 
 
 
  Scaffold 
  Lên đoạn đầu đài  To go to the scaffold 
 
 |  |  
		|  |  |